--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
leo lét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
leo lét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leo lét
+ verb
to flicker; to burn unsteadily
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
leo lét
:
to flicker; to burn unsteadily
+
coreferent
:
có liên quan với nhau do có chung một mối liên kết tượng trưng với một vật cụ thể hoặc một khái niệm trừu tượng; đồng quy chiếu
+
cứu trợ
:
to relieve; to helpủy ban cứu trợRelief committee
+
ảo giác
:
Illusion, optical illusion
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt